cóc

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

cóc \kawk͡p̚˧˦\

  1. kongba
    • Cóc là những con ếch lớn, xấu xí và độc.

Âpendâsombere[Sepe]

Âmbupa-babâ[Sepe]