Aller au contenu

chó

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : chờ

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Pandôo

[Sepe]

chó \sêndagô ?\

  1. mbo
    • Chó là động vật đầu tiên được thuần hoá.
    • Modèle:lb loại chó (má)