Aller au contenu

chạm

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : ćham

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Palî

[Sepe]

chạm \camˀ˧˨\

  1. ndû
    • Đô vật hai vai chạm đất
    • Đầu chạm tường