họ

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : hồ,

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

họ \sêndagô ?\

  1. ïrï tî ködörö
    • Dân Đông Á dùng họ trước tên sau. Người Tây dùng tên trước họ sau.
    • Hai Bà Trưng họ gì?
      Họ Hai!
  2. sëwä