lưng

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : lung, Lung

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

lưng \lɯŋ˦\

  1. pekô
    • lưng còng
    • Xoay lưng lại
  2. lingendê
    • lưng ghế
  3. tî pekô
    • Mặt lưng
    • Vây lưng (động vật học)
  4. , mosoro
    • Họ chung lưng mở một ngôi hàng
  5. ndâmbo
    • lưng bát cơm
  6. pöpö
    • Trên lưng đồi
    • giơ lưng mà chịu
    • thắt đáy lưng ong
    • thắt lưng buộc bụng
    • thịt lưng