Aller au contenu

luôn

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Mbasêlî

[Sepe]

luôn \luon˦\

  1. lâkûê
    • Tôi nghĩ đến anh luôn.
  2. lâkûê lâkûê
  3. lâkûê ka
    • Tôi gặp cô ấy luôn.
  4. bîakü