nổ

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : no, nợ

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

nổ \no˧˨˧\

  1. sungba
    • Bom nổ
    • Mìn nổ
    • Chiến tranh đã nổ
    • Cầu chì nổ rồi
  2. kôro
    • Bánh xe đạp nổ