Aller au contenu

ngứa

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : ngựa

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Palî

[Sepe]

ngứa \ŋɯɤ˦˥\

  1. sara
    • ngứa cánh tay

Pandôo

[Sepe]

ngứa \ŋɯɤ˦˥\

  1. (Sêndânganga) särä, särängö-terê
    • ngứa hậu môn
    • giã đúng chỗ ngứa
    • ngưa ngứa
    • ngứa ghẻ hờn ghen