nhà nước

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

nhà nước \ɲa˧˨.nɯɤk˦˥\

  1. letäa
    • Chủ nghĩa nhà nước
    • Hội đồng nhà nước