nhổ

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : nhớ

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

nhổ \ɲo˧˨˧\

  1. ku sörö
    • Cấm nhổ xuống đất
    • Nhổ vào mặt
    • Nhổ vặt
    • Nhổ cỏ dại
    • Dùng kìm nhổ đinh
    • Nhổ mạ
    • Nhổ răng