quấy rầy

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

quấy rầy \kwøi˦˥.røi˧˨\

  1. meredêe, gi na ngangü
    • Xin xỏ quấy rầy ai
    • quấy rầy bạn lúc bạn bận việc
    • Tôi không dám quấy rầy ông thêm gì nữa
    • kẻ quấy rầy