rót

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : rot

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

rót \rɔt˦˥\

  1. tûku
    • rót rượu vào cốc
  2. (Kodëkua) bi
    • rót kim loại vào khuôn
    • rót kinh phí
  3. kpë
    • rót đạn vào đồn địch
    • như rót vào tai