Aller au contenu

rửa

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : rùa, rựa

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Palî

[Sepe]

rửa \rɯɤ˧˨˧\

  1. sënë
    • rửa bát đĩa
    • rửa mặt
    • rửa nhục
    • đòi rửa nhục