rùa

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : rửa, rựa

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

rùa \ruɐ˧˨\

  1. (Sêndâsa) bäkongö
    • rùa cạn
    • rùa nước ngọt
    • Đi chậm như rùa
    • bộ rùa