tác giả

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

tác giả \tak˦˥.da˧˨˧\

  1. mvesû
    • tác giả một cuốn tiểu thuyết
    • Hồ Ngọc Đức là tác giả phần mềm này