thắng

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : thang

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

thắng \tʰɑŋ˦˥\

  1. (Sêndâsên) loryëe
  2. gue yeke
  3. sö benda
    • thắng quân địch
    • Võ sĩ quyền Anh thắng điểm
    • Đảng thắng trong cuộc bầu cử
    • thắng đối thủ
    • thắng phiếu
  4. gbôto
    • thắng xe
  5. (Tî kamënë) zîa
    • thắng quần áo đẹp

Pandôo [Sepe]

thắng \tʰɑŋ˦˥\

  1. kâi-lörö