Aller au contenu

trứng

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Pandôo

[Sepe]

trứng \ʈɯŋ˦˥\

  1. pärä
    • trứng
    • trứng tằm
    • trứng chấy
    • trứng luộc
    • trứng tráng
    • Sự phân cắt trứng
    • cái chần trứng
    • trứng
    • Dạng trứng
    • Đèn soi trứng
    • Hình trứng
    • Khoa trứng
    • Sự sinh trứng ; sự tạo trứng
    • Thuật bói trứng
    • trứng chọi với đá
    • trứng để đầu đẳng
    • trứng đòi khôn hơn vịt