Aller au contenu

xám

Alöndö na Wiktionary

Yângâ tî Vietnäm

[Sepe]

Pasûndâ

[Sepe]

xám \saːm˧˦\

  1. mburuwâ
    • Một người đàn ông màu xám xuống xe, bước vào tiệm.

Âkpalêtôngbi

[Sepe]
  • (1)

Âpendâsombere

[Sepe]

Paronymes

[Sepe]

Âmbupa-babâ

[Sepe]