Alöndö na Wiktionary
Aller à la navigation Aller à la recherche
Bâa ngâ : lo, , lỗ,

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

\lɔ˦˥\

  1. , sïgîgî
    • Mặt trời ra
    • Mặt trăng ra trên đám mây
  2. bi
    • đèn pin vào góc phòng