lỗ

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : lo, , ,

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

lỗ \loˀ˦˧˥\

    • Đào một cái lỗ
    • lỗ động mạch chủ (giải phẫu học)
    • Xuống lỗ
  1. ndo
    • Anh ở lỗ nào ?
    • Để ở lỗ nào ?
  2. girisa
    • lỗ về một món hàng
    • bán lỗ
    • vào lỗ hà ra lỗ hổng