lắc

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : lac

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

lắc \lɑk˦˥\

  1. yîngi
    • Lắc chuông
    • Sóng lắc con tàu
    • Lắc cái lọ trước khi dùng