mời

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : moi, mói

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

mời \mɤi˧˨\

  1. tîsa
    • mời đến ăn cơm tối
    • mời ăn tiệc cưới
  2. te, nyö
    • Bác đã mời cơm chưa ?