sờ

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : , , , sôo, so

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Palî [Sepe]

sờ \ʃɤ˧˨\

  1. ndû
    • sờ mặt bàn
    • sờ túi
    • Chẳng sờ đến sách vở