trên

Alöndö na Wiktionary
Aller à la navigation Aller à la recherche
Bâa ngâ : tren

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pasûndâ [Sepe]

trên \sêndagô ?\

  1. kötä
    • Tầng trên.
    • Hàm trên.

Mbasêlî [Sepe]

trên \sêndagô ?\

  1. tî ndüzü
  2. (Sêndâsên)
    • Cuốn sách trên bàn.
  3. na ndö tî
    • Nó đạt 28 điểm trên 30.