ý

Alöndö na Wiktionary
Bâa ngâ : Ý, y

Yângâ tî Vietnäm[Sepe]

Pandôo [Sepe]

ý \sêndagô ?\

  1. bibê
    • Ý đúng.
  2. bibê, zëngö-ndo
    • Nắm được ý tác giả.
    • Chưa nói hết ý.
  3. bibê
    • ý tốt.
    • Tôi có ý đến thăm anh.
  4. sêbê
    • Ý dân.
    • Bắt mọi người theo ý mình.
  5. bibê
    • Hành động với ý trả thù.
    • ý không bằng lòng.